VN520


              

涎鄧鄧

Phiên âm : xián dèng dèng.

Hán Việt : tiên đặng đặng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

目光凝滯貪欲的樣子。元.無名氏《連環計》第三折:「那老賊涎鄧鄧的眼腦兒偷睛望。」《清平山堂話本.錯認屍》:「這周氏如常涎鄧鄧的眼引他, 這小二也有心, 只是不敢上前。」也作「涎瞪瞪」、「涎涎鄧鄧」、「涎涎瞪瞪」、「涎涎澄澄」。