VN520


              

涎沫

Phiên âm : xián mò.

Hán Việt : tiên mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唾液。唐.杜甫〈黃魚〉詩:「泥沙卷涎沫, 回首恠龍鱗。」《醒世恆言.卷二七.李玉英獄中訟冤》:「焦氏照面一口涎沫, 道:『啐!青天白日這樣亂說!』」