Phiên âm : xián mò.
Hán Việt : tiên mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唾液。唐.杜甫〈黃魚〉詩:「泥沙卷涎沫, 回首恠龍鱗。」《醒世恆言.卷二七.李玉英獄中訟冤》:「焦氏照面一口涎沫, 道:『啐!青天白日這樣亂說!』」