VN520


              

涎瞪瞪

Phiên âm : xián dèng dèng.

Hán Việt : tiên trừng trừng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

目光凝滯貪欲的樣子。《水滸傳》第四五回:「那和尚一頭接茶, 兩隻眼涎瞪瞪的只顧看那婦人身上。」也作「涎鄧鄧」。