Phiên âm : xián pí lài liǎn.
Hán Việt : tiên bì lại kiểm.
Thuần Việt : trơ mặt ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trơ mặt ra (cãi bậy, gây khó chịu). 厚著臉皮跟人糾纏, 惹人厭煩的樣子.