VN520


              

涎着脸

Phiên âm : xián zhe liǎn.

Hán Việt : tiên trứ kiểm.

Thuần Việt : trơ mặt ra; dầy mặt ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trơ mặt ra; dầy mặt ra
(涎着脸儿)做出涎皮赖脸的样子