VN520


              

涎涎

Phiên âm : yàn yàn.

Hán Việt : tiên tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光澤的樣子。《漢書.卷二七.五行志中之上》:「成帝時童謠曰:『燕燕尾涎涎, 張公子, 時相見。』」唐.顏師古.注:「涎涎, 光澤貌也。」唐.韋應物〈燕銜泥〉:「銜泥燕, 聲嘍嘍, 尾涎涎, 秋去何所歸, 春來復相見。」