Phiên âm : xián yán xián yǔ.
Hán Việt : tiên ngôn tiên ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胡言瞎扯。《紅樓夢》第四四回:「那賈璉撒嬌撒痴, 涎言涎語的, 還只亂說。」