Phiên âm : xián zhe liǎn.
Hán Việt : tiên trứ kiểm.
Thuần Việt : trơ mặt ra; dầy mặt ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trơ mặt ra; dầy mặt ra. (涎著臉兒)做出涎皮賴臉的樣子.