Phiên âm : xián lian.
Hán Việt : tiên kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
厚顏賴皮, 惹人厭煩的態度。《金瓶梅》第一三回:「李瓶兒在簾外聽見, 罵涎臉的囚根子不絕。」《轟天雷》第九回:「荀大人, 你有什麼話, 等先生起來了好講, 不要這麼涎臉。」