VN520


              

涎臉

Phiên âm : xián lian.

Hán Việt : tiên kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厚顏賴皮, 惹人厭煩的態度。《金瓶梅》第一三回:「李瓶兒在簾外聽見, 罵涎臉的囚根子不絕。」《轟天雷》第九回:「荀大人, 你有什麼話, 等先生起來了好講, 不要這麼涎臉。」