Phiên âm : xián dèng dèng.
Hán Việt : tiên trừng trừng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
目光凝滯貪欲的樣子。《水滸傳》第四五回:「那和尚一頭接茶, 兩隻眼涎瞪瞪的只顧看那婦人身上。」也作「涎鄧鄧」。