Phiên âm : xián xián dèng dèng.
Hán Việt : tiên tiên đặng đặng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.目光凝滯貪欲的樣子。元.石君寶《秋胡戲妻》第三折:「眼腦兒涎涎鄧鄧, 手腳兒扯扯也那捽捽。」也作「涎鄧鄧」。2.言語瑣碎、含糊不清的樣子。元.關漢卿《金線池》第三折:「閃的我孤孤另另, 說的話涎涎鄧鄧。」