VN520


              

涂月

Phiên âm : tú yuè.

Hán Việt : đồ nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰曆十二月的別稱。《爾雅.釋天》:「十一月為辜, 十二月為涂。」宋.俞德隣〈送尋賢相士序〉:「辛酉涂月, 予客於京師, 有方士欵于門。」


Xem tất cả...