Phiên âm : tú yuè.
Hán Việt : đồ nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰曆十二月的別稱。《爾雅.釋天》:「十一月為辜, 十二月為涂。」宋.俞德隣〈送尋賢相士序〉:「辛酉涂月, 予客於京師, 有方士欵于門。」