VN520


              

涂改痕迹

Phiên âm : tú gǎi hén jī.

Hán Việt : đồ cải ngân tích.

Thuần Việt : Dấu vết tẩy xóa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Dấu vết tẩy xóa


Xem tất cả...