Phiên âm : tú shì.
Hán Việt : đồ sức.
Thuần Việt : sơn lên; quét lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơn lên; quét lên涂上(油漆颜色)túshì mùqìsơn đồ gỗtrát; tô抹(灰泥);粉刷涂饰墙壁túshì qiángbìtô tường.