VN520


              

涂乙

Phiên âm : tú yǐ.

Hán Việt : đồ ất .

Thuần Việt : thừa giấy vẽ voi; sửa bài; sửa văn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thừa giấy vẽ voi; sửa bài; sửa văn. 涂是抹去, 乙是勾畫, 指刪改文章.


Xem tất cả...