Phiên âm : tú yǐ.
Hán Việt : đồ ất .
Thuần Việt : thừa giấy vẽ voi; sửa bài; sửa văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa giấy vẽ voi; sửa bài; sửa văn. 涂是抹去, 乙是勾畫, 指刪改文章.