Phiên âm : tú cā jì.
Hán Việt : đồ sát tề.
Thuần Việt : Thuốc rửa vết thương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Thuốc rửa vết thương (chất) thuốc bôi ngoài da