VN520


              

浴场

Phiên âm : yù chǎng.

Hán Việt : dục tràng.

Thuần Việt : bãi tắm; dục trường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bãi tắm; dục trường
露天游泳场所
hǎibīnyùcháng
bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.


Xem tất cả...