Phiên âm : yù tiě.
Hán Việt : dục thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰馬身被鐵甲, 若浴於鐵中, 故以「浴鐵」為戰馬的代稱。南朝梁.江淹〈尚書符〉:「漁陽黑騎, 浴鐵為雲。」