VN520


              

浴鐵

Phiên âm : yù tiě.

Hán Việt : dục thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰馬身被鐵甲, 若浴於鐵中, 故以「浴鐵」為戰馬的代稱。南朝梁.江淹〈尚書符〉:「漁陽黑騎, 浴鐵為雲。」


Xem tất cả...