Phiên âm : yù lán shí jié.
Hán Việt : dục lan thì tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
端午節。宋.歐陽修〈漁家傲.五月榴花妖豔烘〉詞:「正是浴蘭時節動, 菖蒲酒美清尊共。」