VN520


              

浴蘭時節

Phiên âm : yù lán shí jié.

Hán Việt : dục lan thì tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

端午節。宋.歐陽修〈漁家傲.五月榴花妖豔烘〉詞:「正是浴蘭時節動, 菖蒲酒美清尊共。」


Xem tất cả...