Phiên âm : yù chí.
Hán Việt : dục trì .
Thuần Việt : bể tắm; nhà tắm công cộng.
Đồng nghĩa : 澡堂, 浴室, .
Trái nghĩa : , .
1. bể tắm; nhà tắm công cộng. 供許多人同時洗澡的設備, 形狀像池塘, 用石頭或混凝土筑成.