Phiên âm : yù dé.
Hán Việt : dục đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以德沐浴。指修養品德。《禮記.儒行》:「儒有澡身而浴德, 陳言而伏, 靜而正之, 上弗知也。」