VN520


              

浴德

Phiên âm : yù dé.

Hán Việt : dục đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以德沐浴。指修養品德。《禮記.儒行》:「儒有澡身而浴德, 陳言而伏, 靜而正之, 上弗知也。」


Xem tất cả...