Phiên âm : làng táo pēng pài.
Hán Việt : lãng đào bành phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容波濤洶湧, 水面起伏不定的樣子。《初刻拍案驚奇》卷二二:「空中如萬馬奔騰, 樹杪似千軍擁沓。浪濤澎湃, 分明戰鼓齊鳴。」