VN520


              

浪擲

Phiên âm : làng zhí.

Hán Việt : lãng trịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 浪費, 虛耗, .

Trái nghĩa : , .

隨意耗費。如:「浪擲光陰」。《明史.卷二五○.孫承宗列傳》:「與其以百萬金錢浪擲於無用之版築, 曷若築寧遠要害以守。」


Xem tất cả...