Phiên âm : hào rán zhèng qì.
Hán Việt : hạo nhiên chánh khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正大剛直的氣勢。例這股為國為民犧牲的浩然正氣, 永存天地之間。正大剛直的氣概。如:「壯士們那股為國為民犧牲的浩然正氣, 永存天地之間。」