VN520


              

浩然正氣

Phiên âm : hào rán zhèng qì.

Hán Việt : hạo nhiên chánh khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正大剛直的氣勢。例這股為國為民犧牲的浩然正氣, 永存天地之間。
正大剛直的氣概。如:「壯士們那股為國為民犧牲的浩然正氣, 永存天地之間。」


Xem tất cả...