VN520


              

浩如煙海

Phiên âm : hào rú yān hǎi.

Hán Việt : hạo như yên hải .

Thuần Việt : phong phú; nhiều; rất nhiều; mênh mông bể sở .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong phú; nhiều; rất nhiều; mênh mông bể sở (văn kiện, tư liệu). 形容文獻、資料等非常豐富.


Xem tất cả...