Phiên âm : hào rú yān hǎi.
Hán Việt : hạo như yên hải .
Thuần Việt : phong phú; nhiều; rất nhiều; mênh mông bể sở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong phú; nhiều; rất nhiều; mênh mông bể sở (văn kiện, tư liệu). 形容文獻、資料等非常豐富.