Phiên âm : hào rǎng.
Hán Việt : hạo nhưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大的土地。唐.白居易〈除李遜京兆尹制〉:「宜輟材於浩壤, 佇觀政於輦轂。」