VN520


              

浓重

Phiên âm : nóng zhòng.

Hán Việt : nùng trọng.

Thuần Việt : dày đặc; nồng nặc; sực nức; đậm đặc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dày đặc; nồng nặc; sực nức; đậm đặc (khói, mùi vị, màu sắc)
(烟雾气味色彩等)很浓很重
shāngǔ zhōng de wù yuèfā nóngzhòng le.
sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
桂花发出浓重的香味.
gùihuā