VN520


              

浓缩

Phiên âm : nóng suō.

Hán Việt : nùng súc.

Thuần Việt : sắc; cô .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắc; cô (cho đặc)
用加热等方法使溶液中的溶剂蒸发而增加溶液的浓度
泛指用一定的方法使物体中不需要的部分减少,从而使需要部分的相对含量增加
浓缩食物.
nóngsuō shíwù.
chưng đồ ăn.