Phiên âm : nóng suō.
Hán Việt : nùng súc.
Thuần Việt : sắc; cô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắc; cô (cho đặc)用加热等方法使溶液中的溶剂蒸发而增加溶液的浓度泛指用一定的方法使物体中不需要的部分减少,从而使需要部分的相对含量增加浓缩食物.nóngsuō shíwù.chưng đồ ăn.