Phiên âm : nóng mì.
Hán Việt : nùng mật.
Thuần Việt : rậm; dày đặc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rậm; dày đặc (thường chỉ lá cây, khói, râu tóc)稠密(多指枝叶烟雾须发等)