Phiên âm : nóng hòu.
Hán Việt : nùng hậu.
Thuần Việt : dày; dày đặc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dày; dày đặc (sương khói, mây)(烟雾云层等)很浓(色彩意识气氛)重浓厚的地方色彩.nónghòu dì dìfāng sècǎi.màu sắc địa phương rất sâu đậm.浓厚的封建意识.nónghòu de