VN520


              

浓厚

Phiên âm : nóng hòu.

Hán Việt : nùng hậu.

Thuần Việt : dày; dày đặc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dày; dày đặc (sương khói, mây)
(烟雾云层等)很浓
(色彩意识气氛)重
浓厚的地方色彩.
nónghòu dì dìfāng sècǎi.
màu sắc địa phương rất sâu đậm.
浓厚的封建意识.
nónghòu de