Phiên âm : qiǎn shuō.
Hán Việt : thiển thuyết.
Thuần Việt : giải thích dễ hiểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải thích dễ hiểu浅显易懂的解说(多用做书名或文章的题目)wúxiàndiàn qiǎn shuō.giới thiệu sơ lược về vô tuyến điện.