VN520


              

浅显

Phiên âm : qiǎn xiǎn.

Hán Việt : thiển hiển.

Thuần Việt : dễ hiểu; rõ ràng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dễ hiểu; rõ ràng (câu cú, nội dung)
(字句内容)简明容易懂
qiǎnxiǎn ér yǒuqù de tōngsú kēxué dúwù.
sách báo khoa học thường thức đơn giản, dễ hiểu và thú vị


Xem tất cả...