Phiên âm : qiǎn xiǎn.
Hán Việt : thiển hiển.
Thuần Việt : dễ hiểu; rõ ràng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dễ hiểu; rõ ràng (câu cú, nội dung)(字句内容)简明容易懂qiǎnxiǎn ér yǒuqù de tōngsú kēxué dúwù.sách báo khoa học thường thức đơn giản, dễ hiểu và thú vị