Phiên âm : qiǎn jiàn.
Hán Việt : thiển kiến.
Thuần Việt : thiển kiến; thiển ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiển kiến; thiển ý肤浅的见解qiǎnjiànguǎwén.nhìn hẹp nghe ít; hiểu biết nông cạn.