Phiên âm : qiǎn lù.
Hán Việt : thiển lộ.
Thuần Việt : không uyển chuyển; không hàm súc; thô thiển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không uyển chuyển; không hàm súc; thô thiển (lời nói, câu văn)(措词)不委婉,不含蓄cíyì qiǎnlù.từ ngữ thô thiển.