Phiên âm : qiǎn jìn.
Hán Việt : thiển cận.
Thuần Việt : thiển cận; nông cạn; đơn giản dễ hiểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiển cận; nông cạn; đơn giản dễ hiểu浅显