Phiên âm : qiǎn cháng.
Hán Việt : thiển thường.
Thuần Việt : lướt qua; đọc qua; xem qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lướt qua; đọc qua; xem qua不往深处研究(知识问题等)qiǎnchángzhézhǐ ( gāng rùmén jìu tíngzhǐ le zuànyán ).không chuyên sâu nghiên cứu.