VN520


              

浅尝

Phiên âm : qiǎn cháng.

Hán Việt : thiển thường.

Thuần Việt : lướt qua; đọc qua; xem qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lướt qua; đọc qua; xem qua
不往深处研究(知识问题等)
qiǎnchángzhézhǐ ( gāng rùmén jìu tíngzhǐ le zuànyán ).
không chuyên sâu nghiên cứu.


Xem tất cả...