VN520


              

派裔

Phiên âm : pài yì.

Hán Việt : phái duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

派生的支裔。《五代史平話.唐史.卷下》:「那時郭崇韜兼將相之權, 豆盧革問之曰:『汾陽王郭子儀本太原人, 公世家居鴈門, 豈其派裔否?』」


Xem tất cả...