VN520


              

活路

Phiên âm : huó lu.

Hán Việt : hoạt lộ.

Thuần Việt : lao động chân tay.

Đồng nghĩa : 生路, .

Trái nghĩa : 絕路, 死路, .

lao động chân tay
泛指各种体力劳动
cūxì huólù tā dū hùi gān.
công việc đòi hỏi sự khéo tay anh ấy có thể làm được.
家里活路忙,我抽不开身.
jiālǐ huólù máng,wǒ chōu bù kāishēn.
công việc ở nhà nhiều quá, t


Xem tất cả...