Phiên âm : huó lu.
Hán Việt : hoạt lộ.
Thuần Việt : lao động chân tay.
Đồng nghĩa : 生路, .
Trái nghĩa : 絕路, 死路, .
lao động chân tay泛指各种体力劳动cūxì huólù tā dū hùi gān.công việc đòi hỏi sự khéo tay anh ấy có thể làm được.家里活路忙,我抽不开身.jiālǐ huólù máng,wǒ chōu bù kāishēn.công việc ở nhà nhiều quá, t