VN520


              

洗练

Phiên âm : xǐ liàn.

Hán Việt : tẩy luyện.

Thuần Việt : mạch lạc; điêu luyện; lưu loát; súc tích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạch lạc; điêu luyện; lưu loát; súc tích (ngôn ngữ, lời văn...)
(语言文字技艺等)简练利落
zhèpiān xiǎoshuō xíngxiàng shēngdòng,wénzì xǐliàn.
quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.
剧情处


Xem tất cả...