VN520


              

洗礼

Phiên âm : xǐ lǐ.

Hán Việt : tẩy lễ.

Thuần Việt : lễ rửa tội; rửa tội .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lễ rửa tội; rửa tội (của Thiên Chúa Giáo)
基督教接受人入教时所举行的一种宗教仪式,把水滴在受洗人的额上,或将受洗人身体浸在水里,表示洗净过去的罪恶
比喻重大斗争的锻炼和考验
受过战斗的洗礼.
shòuguò zhàndǒu de xǐlǐ.
đã từng được thử thách trong chiến đấu.


Xem tất cả...