Phiên âm : xǐ jiǎn.
Hán Việt : tẩy kiềm.
Thuần Việt : tháo chua rửa mặn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháo chua rửa mặn (cho đất trồng trọt); tháo nước phèn trong ruộng放水冲掉盐碱地中的盐碱成分,是治盐碱地的一种方法