VN520


              

洗泥

Phiên âm : xǐ ní.

Hán Việt : tẩy nê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rửa sạch bùn đất. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Đắc ngư dĩ cát lân, Thái ngẫu  bất tẩy nê 得魚已割鱗, 採藕不洗泥 (Phiếm khê 泛溪).
♦Đặt tiệc khoản đãi người từ xa đến hoặc người trở về. ☆Tương tự: tiếp phong 接風, tẩy trần 洗塵.


Xem tất cả...