VN520


              

洗拭

Phiên âm : xǐ shì.

Hán Việt : tẩy thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗濯擦拭。唐.白居易〈答崔十八見寄〉詩:「明朝欲見琴尊伴, 洗拭金杯拂玉徽。」


Xem tất cả...