Phiên âm : xǐ shì.
Hán Việt : tẩy thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗濯擦拭。唐.白居易〈答崔十八見寄〉詩:「明朝欲見琴尊伴, 洗拭金杯拂玉徽。」