Phiên âm : xǐ shǒu qián.
Hán Việt : tẩy thủ tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時驗屍後, 付給法醫的酬勞。《二刻拍案驚奇》卷三一:「跟官、門皁、轎夫、吹手多要酒飯錢, 仵作人要開手錢、洗手錢。」