VN520


              

洗手錢

Phiên âm : xǐ shǒu qián.

Hán Việt : tẩy thủ tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時驗屍後, 付給法醫的酬勞。《二刻拍案驚奇》卷三一:「跟官、門皁、轎夫、吹手多要酒飯錢, 仵作人要開手錢、洗手錢。」


Xem tất cả...