VN520


              

洗心回面

Phiên âm : xǐ xīn huí miàn.

Hán Việt : tẩy tâm hồi diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「洗心革面」。見「洗心革面」條。


Xem tất cả...