VN520


              

洗垢求瘢

Phiên âm : xǐ gòu qiú bān.

Hán Việt : tẩy cấu cầu 瘢.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《後漢書.卷八○.文苑傳下.趙壹傳》:「所好則鑽皮出其毛羽, 所惡則洗垢求其瘢痕。」指洗掉汙垢後, 仍尋求瑕疵。比喻故意挑剔他人的過失或缺點。金.劉祁《歸潛志》卷九:「張承旨行簡知貢舉, 惟以格律痛繩之, 洗垢求瘢, 苛甚。」也作「洗垢尋痕」、「洗垢索瘢」。


Xem tất cả...