Phiên âm : ní qiu.
Hán Việt : nê thu.
Thuần Việt : cá chạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá chạch. 魚, 身體圓柱形, 尾端側扁、鱗小, 有黏液, 背部黑色, 有斑點腹面白色或灰色. 頭小而尖, 嘴有須五對常生活在河湖、池沼、水田等處, 潛伏泥中.