VN520


              

泥腿光棍

Phiên âm : ní tuǐ guāng gùn.

Hán Việt : nê thối quang côn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

市井無賴之輩。《紅樓夢》第四五回:「我說了一句, 他就說了兩車無賴的話, 真真泥腿光棍, 專會打細算盤, 分金掰兩的!」也稱為「泥腿」。


Xem tất cả...