Phiên âm : ní tuǐ guāng gùn.
Hán Việt : nê thối quang côn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
市井無賴之輩。《紅樓夢》第四五回:「我說了一句, 他就說了兩車無賴的話, 真真泥腿光棍, 專會打細算盤, 分金掰兩的!」也稱為「泥腿」。