Phiên âm : qì xuè zhuī xīn.
Hán Việt : khấp huyết trùy tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼睛哭得出血, 並自捶胸脯。形容哀痛到了極點。如:「老年喪子, 最是令人泣血椎心。」也作「椎心泣血」。