VN520


              

泡磨菇

Phiên âm : pào mó gu.

Hán Việt : phao ma cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.動作緩慢、拖時間。如:「都什麼時候了, 你還泡磨菇。」也作「泡蘑菇」。2.糾纏不休。如:「這傢伙, 正事不好好做, 就會找女人泡磨菇。」也作「泡蘑菇」。


Xem tất cả...